--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cung nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cung nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cung nữ
+ noun
Imperial maid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cung nữ"
Những từ có chứa
"cung nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
cung nữ
:
Imperial maid
+
grabber
:
người túm, người vồ, người chụp lấy
+
nhi
:
nhi khoa (nói tắt)Bác sĩ nhiA paeditrician
+
gieo
:
to sow; to spreadgieo sự bất mãnTo sow the seeds of discontent
+
beatnik
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh niên lập dị chống lại những qui ước xã hội, híp pi